Có 2 kết quả:

发行备忘录 fā xíng bèi wàng lù ㄈㄚ ㄒㄧㄥˊ ㄅㄟˋ ㄨㄤˋ ㄌㄨˋ發行備忘錄 fā xíng bèi wàng lù ㄈㄚ ㄒㄧㄥˊ ㄅㄟˋ ㄨㄤˋ ㄌㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) offering memorandum (for public stock issue)
(2) publication memorandum

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) offering memorandum (for public stock issue)
(2) publication memorandum

Bình luận 0